TỦ MÁY CẮT TRUNG THẾ VCB
Tủ máy cắt trung thế chân không VCB phân khoang MCSG
>> Điện áp định mức : 7.2/ 12/ 24/ 340.5 kV
>> Dòng định mức : 400/ 630/ 1250/ 2000/ 2500/ 3150 A
>> Dòng ngắn mạch : 16/ 20/ 25/ 31.5 KA
>> Tiêu chuẩn : IEC 62271 - 200
Tủ máy cắt VCB - MCSG
- An toàn và đáng tin cậy: MCSG được chế tạo thành 04 khoang chức năng riêng biệt (Khoang máy cắt, khoang cáp, khoang thanh cái và khoang hạ thế) để tránh sự cố lan truyền. Dù trong môi trường cách điện không khí nhưng toàn bộ thanh cái được bọc cách điện để gia tăng khả năng an toàn. Hệ thống liên động cơ khí VCB và ES chắc chắn đảm bảo an toàn tối đa khi bảo dưỡng, thay thế. Hơn nữa các khoang động lực được trang bị các van xả áp để luôn giữ an toàn cho người vận hành.
- Thiết kế dạng môđun: MCSG được tiêu chuẩn hóa thành một số dạng tủ (Tủ đầu vào, tủ đo lường, tủ phân đoạn, tủ máy biến áp tự dùng, tủ nối thanh cái). Do vậy việc thiết kế, sản xuất và thay thế sẽ dễ dàng đồng bộ với ứng dụng của khách hàng.
- Tính kinh tế: Tủ MCSG đem đến những lợi ích từ thiết bị đóng cắt chân không, chi phí bảo dưỡng thấp, tính an toàn cao, giảm trọng lượng. Loại tủ này được ứng dụng cho các ngăn lộ máy biến áp và động cơ lớn
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì thuận lợi: Do chế tạo thành các khoang riêng biệt nên việc sửa chữa, đấu nối cáp đầu vào không phải cắt điện toàn bộ hệ thống, đảm bảo nguồn điện thông suốt cho phụ tải khác.
- Ứng dụng: Tủ MCSG được trang bị cho các nhà máy công nghiệp nặng như ngành giấy, xi măng, sắt - thép, các khu công nghiệp, các trạm điện của EVN.
Thông số kỹ thuật:
Mô tả |
Thông số |
||||
Điện áp định mức (kV) |
7,2 |
12 |
17,5 |
24 |
40.5 |
Mức cách điện định mức (kV) - Tần số công nghiệp /1min - Xung /1,2x50µs |
20 60 |
28 75 |
38 95 |
50 125 |
50 125 |
Tần số định mức (Hz) |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
Dòng định mức trong thanh cái chính (A) |
3150 |
3150 |
3150 |
2500 |
2500 |
Dòng chịu đựng ngắn mạch định mức (kA/3s) |
50 |
50 |
40 |
31.5 |
31.5 |
Dòng đỉnh (kA) |
125 |
125 |
100 |
63 |
63 |
Dòng định mức trong các lộ (A) |
630 1250 1600 2000 2500 3150 |
630 1250 1600 2000 2500 3150 |
630 1250 1600 2000 2500 3150 |
630 1250 1600 2000 2500 _ |
630 1250 1600 2000 2500 _ |
Máy cắt - Dòng định mức (A) - Dòng chịu đựng ngắn mạch (kA) |
630- 3150 20-31.5 |
630- 3150 20-31.5 |
630- 3150 20-31.5 |
630- 2500 20-31.5 |
630- 2500 20-31.5 |
Cấp độ bảo vệ - Ngoài - Trong |
IP.4x IP.2x |
IP.4x IP.2x |
IP.4x IP.2x |
IP.4x IP.2x |
IP.4x IP.2x |
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Chi tiết về sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất:
Hotline: 0903 924 886 - Email: info@iecvietnam.com.vn
Nhận xét của khách hàng:
Chưa có bình luận nào cho sản phẩm này.Hãy login rồi viết bình luận.
Các sản phẩm cùng loại |
![]() TRẠM BIẾN ÁP HỢP BỘ |
![]() TỦ NẠP ACQUY TỰ ĐỘNG |
![]() TỦ ĐIỀU KHIỂN |